Bronze Member
Posts: 6626
Joined: 13 Jul 10
Tipsters Championship:
Player
has not started
|
| Tên khác | Azzurri (Đội quân thiên thanh) | Hiệp hội | Liên đoàn bóng đá Ý (Federazione Italiana Giuoco Calcio) | Huấn luyện viên | Cesare Prandelli | Đội trưởng | Gianluigi Buffon | Thi đấu nhiều nhất | Fabio Cannavaro (136) | Vua phá lưới | Luigi Riva (35) | Mã FIFA | ITA | Xếp hạng FIFA | 13 (tháng 9 năm 2010) | Cao nhất | 1 (tháng 11 năm 1993) | Thấp nhất | 16 (tháng 5 năm 1994) | Hạng Elo | 6 (13 tháng 8 năm 2009) | Elo cao nhất | 1 (10 tháng 6 năm 1934) | Elo thấp nhất | 21 (1 tháng 11 năm 1959) | | Trận quốc tế đầu tiên Ý 6 - 2 Pháp (Milano, Ý; 15 tháng 5, 1910) | Trận thắng đậm nhất Ý 9 - 0 Hoa Kỳ (Brentford, Anh; 2 tháng 8, 1948) | Trận thua đậm nhất Hungary 7 - 1 Ý (Budapest, Hungary, 6 tháng 4, 1924) | | Giải Thế giới | Số lần tham dự | 16 (lần đầu vào năm 1934) | Kết quả tốt nhất | Vô địch: 1934, 1938, 1982 và 2006 | Giải vô địch bóng đá châu Âu | Số lần tham dự | 7 (lần đầu vào năm 1968) | Kết quả tốt nhất | Vô địch: 1968 | Cú Confederations | Số lần tham dự | 1 (Lần đầu vào năm 2009) | Kết quả tốt nhất | Vòng 1, 2009 | Danh hiệu - Vô địch: 1934; 1938; 1982; 2006
- Á quân: 1970; 1994
- Vô địch: 1968
- Á quân: 2000
| Tên khác | Die Mannschaft | Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Đức (Deutscher Fußball-Bund) | Huấn luyện viên | Joachim Löw | Đội trưởng | Michael Ballack | Thi đấu nhiều nhất | Lothar Matthäus (150) | Vua phá lưới | Gerd Müller (68) | Mã FIFA | GER | Xếp hạng FIFA | 3 (tháng 9 năm 2010) | Cao nhất | 1 (tháng 6 năm 1994) | Thấp nhất | 22 (tháng 3 năm 2006) | Hạng Elo | 4 (13 tháng 8 năm 2009) | Elo cao nhất | 1 (1990–92, 1993–94, 1996–97) | Elo thấp nhất | 28 (1923) | | Trận quốc tế đầu tiên Thụy Sĩ 5 - 3 Đức (Basel, Thụy Sĩ; 5 tháng 4, 1908) | Trận thắng đậm nhất Đức 16 - 0 Nga (Stockholm, Thụy Điển; 1 tháng 7, 1912) | Trận thua đậm nhất Anh 9 - 0 Đức (Oxford, Anh, 16 tháng 3, 1909) | | Giải Thế giới | Số lần tham dự | 17 (lần đầu vào năm 1934) | Kết quả tốt nhất | Vô địch 1954, 1974 và 1990 | Giải vô địch bóng đá châu Âu | Số lần tham dự | 10 (lần đầu vào năm 1972) | Kết quả tốt nhất | Vô địch 1972, 1980 và 1996 | Cú Confederations | Số lần tham dự | 2 (Lần đầu vào năm 1999) | Kết quả tốt nhất | Hạng ba, 2005 | Danh hiệu - Vô địch: 1954; 1974; 1990
- Á quân: 1966; 1982; 1986; 2002
- Vô địch: 1972; 1980; 1996
- Á quân: 1976; 1992; 2008
Pick: Van Dame +3/4 Boy Đức Nằm Trên, Van Dame Nằm Dưới Good Luck Boy Ger & ABVN | Thất bại dưới tay Italy năm 2006 đến giờ vẫn còn là nỗi đau với tuyển Đức (áo trắng). | | Thiago Motta (trái) được kỳ vọng sẽ là nhân tố đem lại sức sống mới cho tuyến giữa tuyển Italy. | Đội hình xuất phát dự kiến trận Đức - Italy (Tên cầu thủ - CLB đang khoác áo - Tuổi - số lần khoác áo ĐTQG) | |
Bookie Link TEAM : connect to the Bookie
|